Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 14-05-2024 - Cập nhật lúc 09:26 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:26 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
730,000 0.00 758,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,605.00 16,655.00 17,158.00
Đô la Canada CAD 18,268 18,379 18,858
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,310 27,586 28,471
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,481.60 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 27,204 27,254 27,957
Bảng Anh GBP 0.00 31,493 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,183.00 3,193.00 3,419.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.95 316.10
Yên Nhật JPY 160.17 160.98 165.84
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.75 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,587 85,889
Kip Lào LAK 0.00 1.04 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,273.00 2,393.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,134.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 264.41 292.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,767.08 7,037.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,446 18,546 19,240
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,180 25,230 25,479
Vàng SJC XAU 8,600,000 8,600,000 8,900,000
7,000,000 7,000,000 7,420,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 09:26 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021